Các loại phẫu thuật xương chấn thương chỉnh hình

一、Phẫu thuật Khớp

  1. Phẫu thuật Thay khớp (Arthroplasty)

    • Thay khớp gối toàn phần (TKR)

    • Thay khớp háng toàn phần (THR)

    • Thay khớp gối bán phần (UKR)

    • Thay khớp vai ngược dòng

    • Thay khớp khuỷu

  2. Phẫu thuật Nội soi khớp

    • Nội soi khớp gối (sửa chữa sụn chêm, dây chằng)

    • Nội soi khớp vai (sửa chữa chóp xoay, Rách sụn viền ổ chảo)

    • Nội soi khớp cổ chân (tái tạo dây chằng, làm sạch sụn khớp)


🦴 二、Phẫu thuật Cột sống

  1. Giải ép thần kinh

    • Cắt đĩa đệm (Diskectomy)

    • Cắt cung sau đốt sống (Laminectomy)

    • Mở rộng lỗ liên hợp (Foraminotomy)

  2. Hợp nhất & Cố định

    • Hợp nhất cột sống (Spinal Fusion)

    • Thay đĩa đệm nhân tạo (Disk Replacement)

    • Hợp nhất khớp cùng-chậu (Sacroiliac Joint Fusion)


⚡ 三、Chấn thương & Phẫu thuật Chỉnh hình Gãy xương

  1. Kéo nắn & Cố định xương gãy

    • Cố định nội tủy (Internal Fixation: nẹp vít, đinh)

    • Cố định ngoài (External Fixation: khung Ilizarov)

    • Đóng đinh nội tủy (Intramedullary Nailing)

  2. Xử lý chấn thương phức tạp

    • Kéo dài chi (Limb Lengthening)

    • Chỉnh hình biến dạng chi (Limb Deformity Correction)

    • Phẫu thuật bảo tồn chi (Limb Salvage Surgery)


✋ 四、Phẫu thuật Bàn tay & Chi trên

  1. Sửa chữa Thần kinh & Gân

    • Giải ép ống cổ tay (Carpal Tunnel Release)

    • Giải ép gân gấp ngón tay (Trigger Finger Release)

    • Chuyển gân (Tendon Transfer)

  2. Tái tạo & Nối chi thể

    • Vi phẫu tái ghép ngón đứt (Replantation of Digit)

    • Chỉnh hình dị tật bàn tay bẩm sinh

    • Hợp nhất/Thay khớp cổ tay


🦶 五、Phẫu thuật Bàn chân & Cổ chân

  • Tái tạo khớp cổ chân (Ankle Reconstruction)

  • Chỉnh hình xương bàn chân cái (Bunion Surgery)

  • Sửa gân gót (Achilles Tendon Repair)

  • Tái tạo bàn chân (Foot Reconstruction)


🦴 六、Phẫu thuật U xương

  • Nạo u xương (Curettage of Bone Tumor)

  • Cắt bỏ u xương (Excision of Bone Tumor)

  • Ghép xương có cuống mạch (Vascularized Bone Grafting)


👶 七、Chỉnh hình Nhi khoa

  • Bó bột Mehta (điều trị vẹo cột sống trẻ sơ sinh)

  • Kìm hãm tăng trưởng xương (Guided Growth)

  • Chỉnh trật khớp háng bẩm sinh (Cắt xương chậu quanh ổ cối – Periacetabular Osteotomy, PAO)


🧪 八、Phẫu thuật Đặc biệt khác

  • Y học thể thao: Tái tạo dây chằng chéo trước (ACL Reconstruction), Ghép sụn chêm (Meniscus Transplantation)

  • Xử lý nhiễm trùng/hoại tử: Giảm áp khoét lõi xương đùi (Hip Core Decompression)

  • Phục hồi thần kinh: Phẫu thuật đám rối thần kinh cánh tay (Brachial Plexus Surgery)

💡 Tên phẫu thuật tham khảo từ phân loại của Mayo Clinic (Mỹ), Royal College of Surgeons (Anh). Danh sách đầy đủ: Mayo Clinic Orthopedic Procedures.

Lưu ý dịch thuật:

  1. Thuật ngữ giữ nguyên tên tiếng Anh khi là khái niệm quốc tế (ACL, Ilizarov)

  2. Một số phẫu thuật có thể có nhiều tên gọi trong thực tế lâm sàng tại Việt Nam.

  3. Bản dịch tuân thủ Hướng dẫn thuật ngữ Y khoa Việt-Anh của Bộ Y tế.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *