Dụng cụ nạo xương (Curette) trong chấn thương chỉnh hình
Ứng dụng:
-
Dùng để nạo, làm sạch hoặc loại bỏ mô xương, sụn hoặc mô mềm tổn thương trong các phẫu thuật chỉnh hình (ví dụ: xử lý viêm xương, u xương, chỉnh sửa khuyết xương).
-
Thường được sử dụng trong phẫu thuật thay khớp, điều trị gãy xương phức tạp, hoặc tái tạo bề mặt xương.
Đặc điểm thiết kế:
-
Đầu curette hình thìa, lưỡi sắc, làm từ thép không gỉ y tế (316L), chịu được tiệt trùng nhiệt độ cao.
-
Cán cầm thiết kế công thái học, dễ thao tác, giảm mỏi tay cho phẫu thuật viên.
-
Kích thước đa dạng (ví dụ: đường kính 2mm – 10mm) tùy theo vị trí và mục đích phẫu thuật.
Hướng dẫn sử dụng:
-
Tiệt trùng: Hấp khô ở 135°C hoặc hấp hơi nước ở 121°C trước khi sử dụng.
-
Thao tác: Áp dụng lực vừa phải để nạo mô xương bệnh lý, tránh làm tổn thương mô lành.
-
Bảo quản: Lau sạch máu và mô dính ngay sau phẫu thuật, kiểm tra độ sắc của lưỡi curette định kỳ.
Lưu ý:
-
Chống chỉ định: Không dùng để nạo mô xương cứng quá mức (có thể gây gãy lưỡi curette).
-
An toàn: Tránh va đập làm biến dạng lưỡi nạo.
-
Thay thế: Vứt bỏ nếu lưỡi bị mòn, sứt mẻ để đảm bảo hiệu quả phẫu thuật.
Phân loại tham khảo:
-
Curette xương thẳng (Straight Curette): Dùng cho vùng xương dễ tiếp cận.
-
Curette xương cong (Angled Curette): Dùng cho vùng xương hốc sâu hoặc góc khuất.

