1. Đinh kít nê (Kirschner Wire)
Mã đặt hàng | Chiều dài (Length) | Kích thước (Size) |
---|---|---|
208010-1 | 150mm | Φ0.8 |
208010-2 | 150mm | Φ1.0 |
208010-3 | 150mm | Φ1.2 |
208010-4 | 150mm | Φ1.5 |
208011-1 | 250mm | Φ0.8 |
208011-2 | 250mm | Φ1.0 |
208011-3 | 250mm | Φ1.2 |
208011-4 | 250mm | Φ1.5 |
208011-42 | 250mm | Φ1.8 |
208011-5 | 250mm | Φ2.0 |
208011-6 | 250mm | Φ2.5 |
208011-7 | 250mm | Φ3.0 |
208011-8 | 250mm | Φ3.5 |
208011-9 | 250mm | Φ4.0 |
208011-37 | 400mm | Φ3.2 |
2.Đinh kít nê hợp kim Titan (Titanium K-wire)
Mã đặt hàng | Chiều dài (Length) | Kích thước (Size) |
---|---|---|
208011-18 | 150mm | Φ0.8 |
208011-19 | 150mm | Φ1.0 |
208011-20 | 150mm | Φ1.2 |
208011-21 | 150mm | Φ1.5 |
208011-22 | 250mm | Φ0.8 |
208011-10 | 250mm | Φ1.0 |
208011-11 | 250mm | Φ1.2 |
208011-12 | 250mm | Φ1.5 |
208011-13 | 250mm | Φ2.0 |
208011-14 | 250mm | Φ2.5 |
208011-15 | 250mm | Φ3.0 |
208011-16 | 250mm | Φ3.5 |
208011-17 | 250mm | Φ4.0 |
3.Đinh kít nêcó ren (Thread type) –
Đinh kít nê xương bánh chè (Patella Needle)
Mã đặt hàng | Chiều dài (Length) | Kích thước (Size) |
---|---|---|
208011-24 | 45mm | Φ1.5 |
208011-25 | 150mm | Φ1.5 |
208011-26 | 55mm | Φ1.5 |
208011-27 | 60mm | Φ1.5 |
208011-28 | 65mm | Φ1.5 |
208011-29 | 70mm | Φ1.5 |
208011-30 | 40mm | Φ2.0 |
208011-31 | 45mm | Φ2.0 |
208011-32 | 50mm | Φ2.0 |
208011-33 | 55mm | Φ2.0 |
208011-34 | 60mm | Φ2.0 |
208011-35 | 65mm | Φ2.0 |
208011-36 | 70mm | Φ2.0 |
Ghi chú:
-
Ký hiệu Φ: Đường kính (ví dụ: Φ1.5 = 1.5mm).
-
Đinh kít nê (K-wire): Dùng trong cố định xương tạm thời hoặc định hướng phẫu thuật.
-
Đinh kít nê Titan: Chống ăn mòn, phù hợp bệnh nhân dị ứng kim loại.
-
Đinh kít nê có ren: Thiết kế chống trượt, dùng cho xương nhỏ (ví dụ: xương bánh chè).
Khuyến nghị: Chọn mã đặt hàng theo vị trí giải phẫu và yêu cầu kỹ thuật.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.