Dụng cụ phẫu thuật xương cột sống y tế là các thiết bị chuyên sâu, được thiết kế để xử lý tổn thương, chỉnh hình hoặc cố định cột sống với độ chính xác cao, đảm bảo an toàn cho tủy sống và dây thần kinh. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
1. Dụng cụ tiếp cận và giải phóng chèn ép
- Retractor (bộ dẫn đường và banh mô):
- Retractor cột sống sau (ví dụ: McCulloch, Taylor): Mở rộng vùng mổ từ đường sau, tiếp cận đốt sống.
- Retractor vi phẫu: Thiết kế nhỏ, ít xâm lấn cho phẫu thuật nội soi hoặc vi phẫu.
- Dụng cụ cắt xương và giải ép:
- Kerrison rongeur: Lưỡi cong, dùng cắt dây chằng vàng, mỏm xương chèn ép thần kinh (kích thước 1–3 mm).
- Pituitary forceps: Kẹp lấy mô đĩa đệm thoát vị.
- Dao cắt đĩa đệm (Microknife): Lưỡi siêu mảnh, cắt bao xơ đĩa đệm.
2. Dụng cụ cố định cột sống
- Vít pedicle (Pedicle screw):
- Chất liệu Titanium/PEEK, đường kính 4.5–7.5 mm, chiều dài 25–55 mm, dùng cố định cột sống ngực/thắt lưng.
- Hệ thống vít CD Horizon (Medtronic) hoặc Mantis (Stryker).
- Thanh nối (Rod):
- Tiêu chuẩn 5.5–6.35 mm, uốn cong theo đường cong sinh lý cột sống.
- Kết nối với vít qua khớp nối polyaxial.
- Cage liên thân đốt sống (Interbody cage):
- Chất liệu Titanium, PEEK hoặc composite, chèn vào khe đĩa đệm để tạo hình cột sống.
- Ví dụ: CAPRI Cage (DePuy Synthes), OIC Cage (Stryker).
3. Dụng cụ hỗ trợ hàn xương (Fusion)
- Khoan xương định hướng:
- Máy khoan tốc độ cao (10.000–30.000 vòng/phút) tích hợp cảm biến tránh tổn thương tủy.
- Ví dụ: Midas Rex Legend (Medtronic).
- Dụng cụ ghép xương:
- Bone graft impactor: Đưa mảnh ghép xương tự thân hoặc nhân tạo vào khe liên thân đốt sống.
- Hộp chứa xương (Bone graft holder): Vận chuyển xương ghép an toàn.
4. Dụng cụ phẫu thuật nội soi/xâm lấn tối thiểu
- Ống nội soi cột sống:
- Đường kính 4–10 mm, góc nhìn 30°–70°, tích hợp camera HD (hãng Karl Storz, Richard Wolf).
- Dụng cụ vi phẫu:
- Kìm cắt đĩa đệm, dao đốt plasma lạnh (Coblator) để giảm chảy máu.
- Hệ thống định vị 3D:
- O-arm (Medtronic) hoặc 3D C-arm: Chụp CT ngay trên bàn mổ, định vị chính xác vị trí đặt vít.
5. Vật liệu và công nghệ tiên tiến
- Vít sinh học tự tiêu: Làm từ polymer (PLA/PGA), tự tiêu sau 12–24 tháng.
- Cage in 3D: Thiết kế theo giải phẫu từng bệnh nhân, tăng độ khít với xương.
- Hệ thống robot phẫu thuật:
- Mazor X (Medtronic) hoặc Globus Medical: Robot dẫn đường đặt vít pedicle với sai số <1 mm.
6. Thương hiệu uy tín
- Medtronic: Hệ thống cố định CD Horizon, O-arm.
- Wuyang :Dụng cụ chấn thương chỉnh hình hỗ trợ phẫu thuật xương
- Stryker: Thanh nối Mantis, cage OIC.
- DePuy Synthes: Vít pedicle, cage CAPRI.
- NuVasive: Công nghệ XLIF (phẫu thuật xiên bên).
7. Lưu ý khi sử dụng
- Độ chính xác: Sai sót khi đặt vít pedicle có thể gây tổn thương tủy/dây thần kinh.
- Tương thích vật liệu: Titanium/PEEK ít gây nhiễu khi chụp MRI so với thép.
- Khử trùng: Dụng cụ tái sử dụng cần hấp tiệt trùng ở 135°C hoặc plasma lạnh.
- Theo dõi điện sinh lý: Hệ thống IONM (Intraoperative Neuromonitoring) giám sát chức năng thần kinh trong mổ.
Ứng dụng lâm sàng
- Thoát vị đĩa đệm: Cắt bỏ đĩa đệm chèn ép thần kinh.
- Gãy xẹp đốt sống: Nâng xương bằng bóng (Kyphoplasty), bơm xi măng sinh học.
- Vẹo cột sống (Scoliosis): Chỉnh trục bằng hệ thống vít và thanh nối.
- Thoái hóa cột sống: Thay đĩa đệm nhân tạo (Artificial Disc Replacement).





























































































































































































































































































































































































































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.