QUY TRÌNH LÀM SẠCH VÀ KHỬ TRÙNG DỤNG CỤ Y TẾ CHỈNH HÌNH
Việc làm sạch và khử trùng dụng cụ chỉnh hình là ưu tiên hàng đầu trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện. Dụng cụ chỉnh hình thường có cấu trúc phức tạp (khớp, răng cưa, lỗ rỗng), giá thành cao và tiếp xúc trực tiếp với mô xương. Xử lý không đúng cách dễ dẫn đến nhiễm trùng hậu phẫu nghiêm trọng. Quy trình phải tuân thủ nghiêm ngặt Quy trình Thao tác Chuẩn (SOP), thường được thực hiện tại Trung tâm Khử khuẩn – Tiệt khuẩn (CSSD), theo các tiêu chuẩn như WS 310.1-3. Dưới đây là quy trình chi tiết:
Nguyên tắc cốt lõi: Làm sạch trước, khử trùng/tiệt khuẩn sau. Làm sạch là nền tảng. Bất kỳ chất hữu cơ tồn dư nào (máu, mô, mảnh xương, chất nhầy) đều sẽ cản trở đáng kể tác dụng của chất khử trùng hoặc tác nhân tiệt khuẩn, dẫn đến thất bại trong tiệt khuẩn.
Quy trình chi tiết (từng bước)
Giai đoạn 1: Xử lý sơ bộ ngay sau sử dụng (Tại phòng mổ/điểm xử lý)
-
Loại bỏ chất bẩn thô:
-
Ngay sau cuộc mổ, điều dưỡng dụng cụ phải dùng gạc vô khuẩn hoặc khăn lau chuyên dụng để loại bỏ máu, mảnh mô, mảnh xi măng xương… có thể nhìn thấy bằng mắt thường trên bề mặt dụng cụ.
-
Tránh ngâm trong nước muối sinh lý vì dễ làm đông tụ protein, tăng độ khó khi làm sạch sau này.
-
-
Giữ ẩm chống khô:
-
Ngâm dụng cụ (đặc biệt là dụng cụ có khớp, rãnh, lỗ rỗng) hoàn toàn trong dung dịch giữ ẩm có chứa chất tẩy rửa đa enzyme.
-
Mục đích: Ngăn máu, mô… khô và đông cứng trên bề mặt và khe kẽ dụng cụ. Chất hữu cơ khô cứng cực kỳ khó làm sạch.
-
Điểm mấu chốt: Dung dịch giữ ẩm cần pha mới dùng hoặc thay theo hướng dẫn của nhà sản xuất; Đảm bảo dụng cụ ngập hoàn toàn; Giữ ẩm không phải là làm sạch, cần chuyển nhanh đến CSSD (thường không quá 1 giờ).
-
Giai đoạn 2: Thu gom và Vận chuyển
-
Thu gom an toàn trong hộp kín:
-
Sử dụng thùng chứa chuyên dụng, kín, chống đâm thủng, chống rò rỉ, có biểu tượng nguy cơ sinh học (như thùng cứng hoặc xe thu gom chuyên dụng).
-
Tránh gây phát tán nhiễm khuẩn hoặc phơi nhiễm nghề nghiệp trong quá trình vận chuyển.
-
-
Ghi chép thông tin:
-
Khi bàn giao, kiểm tra đối chiếu loại dụng cụ, số lượng, nguồn gốc (khoa/phòng) và ghi chép lại.
-
Giai đoạn 3: Làm sạch (Khâu quan trọng nhất)
Mục tiêu: Loại bỏ hoàn toàn tất cả chất bẩn nhìn thấy và không nhìn thấy (bao gồm vi sinh vật, chất hữu cơ, vô cơ), tạo bề mặt sạch cho quá trình khử trùng/tiệt khuẩn tiếp theo.
-
Phân loại và Tháo rời:
-
Thực hiện tại khu vực bẩn của CSSD.
-
Phân loại dụng cụ theo chất liệu, hình dạng, mức độ nhiễm bẩn, cách làm sạch (thủ công/cơ giới).
-
Điểm mấu chốt với dụng cụ chỉnh hình: Bắt buộc phải tháo rời tất cả các bộ phận có thể tháo được (như khớp kìm cắt xương, khóa kìm giữ xương, mũi khoan máy khoan, vỏ mũi khoan, lưỡi cưa, kim dẫn, đầu nối dũa tủy, các bộ phận module của dụng cụ thay khớp…) về đơn vị nhỏ nhất. Đây là điều kiện tiên quyết để làm sạch triệt để!
-
Kiểm tra tính toàn vẹn của dụng cụ, có hư hỏng, thiếu sót không.
-
-
Rửa sơ bộ:
-
Rửa sơ bộ dưới vòi nước lạnh (hoặc nước ấm) chảy để loại bỏ phần lớn chất bẩn lỏng lẻo và dung dịch giữ ẩm.
-
Chú ý tránh nước bắn.
-
-
Ngâm và Rửa bằng Enzyme:
-
Ngâm dụng cụ đã tháo rời hoàn toàn trong dung dịch chất tẩy rửa đa enzyme được pha đúng tỷ lệ, ở nhiệt độ phù hợp (thường 40°C-45°C).
-
Tác dụng của enzyme: Phân hủy đặc hiệu các chất ô nhiễm hữu cơ như protein, chất béo, carbohydrate.
-
Thời gian ngâm: Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của chất tẩy rửa và mức độ nhiễm bẩn của dụng cụ (thường 5-15 phút). Nhiễm bẩn nặng có thể kéo dài hơn, nhưng không quá lâu để tránh enzyme mất tác dụng.
-
Điểm mấu chốt: Dung dịch enzyme cần pha mới dùng, thay sau mỗi lần sử dụng; Đảm bảo tất cả bề mặt và bên trong lỗ rỗng của dụng cụ tiếp xúc với dung dịch enzyme.
-
-
Chải rửa (Làm sạch thủ công):
-
Đối với dụng cụ cấu trúc đặc biệt phức tạp, lỗ rỗng dài hẹp, có khớp rãnh (như dũa tủy, đục xương, kìm cắt xương, nạo xương), hoặc những phần không thể làm sạch triệt để bằng máy, bắt buộc phải chải rửa thủ công.
-
Sử dụng bàn chải lông mềm chuyên dụng (kích thước và hình dạng phù hợp với từng loại dụng cụ) để chải kỹ tất cả các bề mặt: khớp, răng cưa, khe hở, thành trong lỗ rỗng… trong dung dịch enzyme hoặc dưới vòi nước chảy.
-
Nguyên tắc: Chải rửa dụng cụ phải dưới mặt nước để ngăn ngừa tạo sol khí.
-
Dụng cụ có lỗ rỗng phải dùng bàn chải chuyên dụng cho lỗ rỗng thông rửa nhiều lần và rửa bằng súng phun nước áp lực cao.
-
-
Rửa bằng máy siêu âm:
-
Đặt các bộ phận nhỏ đã tháo rời, dụng cụ cấu trúc phức tạp khó chải rửa vào giỏ của máy rửa siêu âm.
-
Thêm dung dịch chất tẩy rửa chuyên dụng cho siêu âm (thường chứa enzyme) pha đúng tỷ lệ.
-
Nguyên lý: Hiệu ứng xâm thực của sóng siêu âm tạo ra các bong bóng siêu nhỏ, khi vỡ giải phóng năng lượng tác động lên bề mặt dụng cụ, bong tróc chất bẩn.
-
Điểm mấu chốt:
-
Dụng cụ phải được ngập hoàn toàn.
-
Không xếp chồng lấn, đảm bảo năng lượng siêu âm truyền hiệu quả.
-
Chọn tần số và thời gian phù hợp (thường 3-10 phút).
-
Tuân thủ hướng dẫn vận hành thiết bị, thường xuyên xả cạn, làm sạch buồng rửa và thay dung dịch rửa.
-
-
-
Rửa trôi:
-
Sau khi rửa enzyme, chải rửa hoặc rửa siêu âm, rửa kỹ dưới vòi nước tinh khiết (hoặc nước mềm) chảy để loại bỏ tất cả chất tẩy rửa, enzyme và chất ô nhiễm đã bong tróc còn sót lại.
-
Cần rửa lại nhiều lần, kỹ lưỡng, đặc biệt ở các vị trí lỗ rỗng và khớp.
-
-
Rửa trôi cuối cùng:
-
Rửa lần cuối bằng nước tinh khiết hoặc nước cất.
-
Mục đích: Loại bỏ khoáng chất trong nước rửa trôi, ngăn ngừa vết ố hoặc cặn nước trên bề mặt dụng cụ, ảnh hưởng đến hiệu quả tiệt khuẩn sau này và tuổi thọ dụng cụ.
-
-
Bôi trơn (Tùy chọn):
-
Đối với dụng cụ có bộ phận chuyển động như khớp, vòng bi (như kìm cắt xương, kìm giữ xương, kéo), sau khi làm sạch và sấy khô, cần sử dụng chất bôi trơn dụng cụ tan trong nước để bôi trơn.
-
Ngâm hoặc phun theo hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo chất bôi trơn phủ đều các bộ phận chuyển động.
-
Điểm mấu chốt: Sử dụng chất bôi trơn y tế chuyên dụng, tuyệt đối không dùng các loại dầu không tan trong nước như dầu parafin; Sử dụng lượng vừa đủ, tránh dư thừa ảnh hưởng đến tiệt khuẩn.
-
Giai đoạn 4: Sấy khô
-
Mục đích: Loại bỏ nước trên bề mặt dụng cụ, ngăn ngừa vi sinh vật phát triển và hình thành cặn nước, đồng thời chuẩn bị cho tiệt khuẩn (gói ẩm là nguyên nhân chính gây thất bại tiệt khuẩn và nhiễm khuẩn khi bảo quản).
-
Phương pháp:
-
Sấy khô: Phương pháp ưu tiên. Sử dụng tủ sấy, đặt nhiệt độ phù hợp (thường 70°C-90°C) và thời gian (thường 20-30 phút hoặc theo yêu cầu thiết bị).
-
Súng thổi khí nén: Đối với dụng cụ có lỗ rỗng, khe hẹp khó sấy, sử dụng súng thổi khí nén sạch, khô để thổi sạch hoàn toàn nước bên trong.
-
Lau khô: Đối với dụng cụ không chịu nhiệt hoặc đặc biệt, có thể dùng khăn sạch không xơ vải để lau khô cẩn thận. Lưu ý: Phương pháp này hiệu quả kém hơn sấy và súng thổi khí, cần tránh để lại xơ vải.
-
Điểm mấu chốt với dụng cụ chỉnh hình: Bắt buộc phải đảm bảo lỗ rỗng (như máy khoan, dụng cụ nong tủy), khớp, khóa bên trong hoàn toàn khô ráo.
-
Giai đoạn 5: Kiểm tra và Bảo dưỡng (Tại khu vực sạch của CSSD)
-
Kiểm tra bằng mắt:
-
Dưới nguồn sáng đầy đủ (khuyến nghị dùng đèn kiểm tra có kính lúp), kiểm tra cẩn thận từng dụng cụ và bộ phận:
-
Độ sạch: Không có máu, mô, mảnh xương, vết bẩn, cặn nước, rỉ sét nào sót lại. Trọng tâm là khớp, răng cưa, khe hở, thành trong lỗ rỗng.
-
Chức năng: Khớp hoạt động có linh hoạt? Khóa có nguyên vẹn? Răng cưa có sắc, không sứt mẻ? Lưỡi dao có sắc, không cong vênh? Ốc vít có chặt? Lớp cách điện (như đầu đốt điện) có nguyên vẹn?
-
Tính toàn vẵn: Có vết nứt, gãy, biến dạng, cong, thiếu bộ phận?
-
-
-
Kiểm tra đặc biệt:
-
Dụng cụ có lỗ rỗng: Sử dụng que thông, nguồn sáng hoặc nội soi để kiểm tra bên trong lỗ rỗng có sạch, thông suốt, không hư hỏng.
-
Dụng cụ dùng điện (như máy khoan, cưa): Phải được nhân viên chuyên môn kiểm tra định kỳ hiệu suất an toàn điện và chức năng.
-
-
Bảo dưỡng:
-
Với các khớp, bản lề phát hiện hoạt động không linh hoạt khi kiểm tra, bổ sung một lượng nhỏ chất bôi trơn tan trong nước.
-
Với dụng cụ bị rỉ hoặc cùn, xử lý tẩy rỉ, mài hoặc thay thế theo quy trình (thường do bộ phận sửa chữa chuyên trách xử lý). Lưu ý: Dụng cụ hư hỏng nặng hoặc không thể làm sạch triệt để phải loại bỏ, không được tiếp tục sử dụng.
-
Giai đoạn 6: Đóng gói
-
Chọn vật liệu đóng gói phù hợp:
-
Giấy nhăn y tế, vải không dệt, túi giấy-nhựa, hộp cứng… Phải đáp ứng yêu cầu tiệt khuẩn (thấm khí, ngăn vi khuẩn).
-
Dụng cụ chỉnh hình, đặc biệt là dụng cụ thay khớp, dụng cụ có cán dài, máy khoan… thường sử dụng Hệ thống hộp tiệt khuẩn cứng (RSCS) vì cung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn, thuận tiện lưu trữ và vận chuyển, và thường có giấy/màng lọc đảm bảo tác nhân tiệt khuẩn xuyên thấu và sấy khô.
-
-
Lắp ráp và Sắp xếp:
-
Lắp ráp đúng cách dụng cụ và tất cả bộ phận (ốc vít, đệm… nhỏ cần đặt vào hộp nhỏ hoặc cố định chắc chắn).
-
Sắp xếp theo yêu cầu của bộ dụng cụ phẫu thuật hoặc nhu cầu sử dụng.
-
Điểm mấu chốt:
-
Các dụng cụ không được chạm vào nhau, đặc biệt là đầu nhọn sắc, cần dùng vỏ bọc hoặc khe cố định.
-
Cách sắp xếp phải đảm bảo tác nhân tiệt khuẩn (hơi nước, EO, v.v.) tiếp xúc đầy đủ với mọi bề mặt.
-
Dụng cụ có lỗ rỗng cần giữ thông suốt, không được xoắn gập.
-
Dụng cụ nặng (như búa xương, kìm giữ xương) đặt dưới cùng, dụng cụ tinh xảo, sắc nhọn đặt trên.
-
Sắp xếp dụng cụ trong hộp cứng phải tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hộp, đảm bảo vùng màng lọc không bị che khuất.
-
-
-
Đóng gói và Ghi nhãn:
-
Đóng kín đúng cách (hàn nhiệt hoặc tự dính), đảm bảo kín hoàn toàn.
-
Ghi rõ bên ngoài bao bì:
-
Tên vật phẩm
-
Mã số hoặc tên người đóng gói/người kiểm tra
-
Số lô tiệt khuẩn
-
Ngày tiệt khuẩn
-
Ngày hết hạn
-
Số hiệu máy tiệt khuẩn
-
Nếu cần, ghi chú cảnh báo “Xử lý cẩn thận”, “Dụng cụ sắc nhọn”.
-
-
Đặt chỉ thị hóa học (thẻ trong gói) bên trong bao bì để giám sát quá trình tiệt khuẩn có đến được vị trí đó hay không.
-
Giai đoạn 7: Tiệt khuẩn
-
Lựa chọn phương pháp tiệt khuẩn:
-
Chọn phương pháp tiệt khuẩn phù hợp nhất dựa trên chất liệu dụng cụ, khả năng chịu đựng và yêu cầu tiệt khuẩn:
-
Tiệt khuẩn bằng hơi nước nóng có áp (Ưu tiên): Dùng cho dụng cụ kim loại, cao su, silicone… chịu nhiệt ẩm cao (hầu hết dụng cụ chỉnh hình). Nhanh, kinh tế, không tồn dư độc tố. Thường dùng máy tiệt khuẩn hơi nước chân không trước. Thông số thường là 132°C-134°C, 4 phút (hoặc 121°C, 20-30 phút).
-
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (Dụng cụ không chịu nhiệt cao):
-
Tiệt khuẩn bằng Ethylene Oxide (EO): Khả năng xuyên thấu mạnh, phù hợp với hầu hết vật liệu (bao gồm nhựa, linh kiện điện tử như thân máy khoan, vật cấy ghép không chịu nhiệt). Nhưng chu kỳ dài (vài giờ), có tồn dư độc tố cần giải hấp đầy đủ, chi phí cao.
-
Tiệt khuẩn bằng Plasma Hydrogen Peroxide: Phù hợp với dụng cụ không chịu nhiệt ẩm cao và không chịu EO (một số dụng cụ chỉnh hình có ống nội soi hoặc lỗ rỗng dài hẹp cần kiểm tra khả năng xuyên thấu). Chu kỳ tương đối ngắn, không tồn dư độc tố. Hạn chế nhiều về vật liệu (vd: cellulose, vải cotton, chất lỏng, bột, dụng cụ hợp kim đồng/bạc/kẽm, ống dài Teflon… không dùng được).
-
Tiệt khuẩn bằng Formaldehyde hơi nóng ẩm thấp: Được sử dụng ở một số khu vực, khả năng xuyên thấu tốt, nhưng có vấn đề tồn dư formaldehyde.
-
-
-
-
Chất tải:
-
Chất tải nghiêm ngặt theo hướng dẫn vận hành máy tiệt khuẩn.
-
Để khoảng cách giữa các vật phẩm (thường xếp thẳng đứng), tạo điều kiện cho hơi nước/khí xuyên thấu và không khí thoát ra.
-
Túi giấy-nhựa đặt mặt giấy đối mặt nhựa.
-
Hộp cứng đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
-
-
Chu kỳ tiệt khuẩn:
-
Chạy chương trình tiệt khuẩn đã chọn. Máy tiệt khuẩn tự động ghi lại các thông số chính (nhiệt độ, áp suất, thời gian, nồng độ…).
-
-
Giám sát vật lý: Quan sát và ghi chép các thông số vật lý trong quá trình tiệt khuẩn (nhiệt độ, áp suất, thời gian…) có đạt yêu cầu thiết lập hay không.
-
Giám sát hóa học:
-
Băng/chỉ thị hóa học bên ngoài gói: Dán bên ngoài bao bì, cho biết vật phẩm đã được xử lý tiệt khuẩn hay chưa.
-
Thẻ chỉ thị hóa học bên trong gói: Đặt bên trong bao bì ở vị trí khó tiệt khuẩn nhất (như trung tâm gói dụng cụ, bên trong lỗ rỗng), cho biết tác nhân tiệt khuẩn (hơi nước, khí EO…) có đến được vị trí đó và đạt điều kiện thiết lập hay không. Bắt buộc đặt trong mỗi gói.
-
-
Giám sát sinh học (Tiêu chuẩn vàng):
-
Sử dụng bào tử vi khuẩn Geobacillus stearothermophilus (cho tiệt khuẩn hơi nước) hoặc Bacillus atrophaeus (cho tiệt khuẩn EO) chuẩn hóa làm chỉ thị.
-
Đặt chỉ thị sinh học (BI) vào vị trí khó tiệt khuẩn nhất trong buồng tiệt khuẩn (thường là phía trên lỗ xả khí hoặc trung tâm hình học khi chất tải đầy).
-
Tần suất giám sát thường quy: Tiệt khuẩn hơi nước ít nhất mỗi tuần một lần, tiệt khuẩn vật cấy ghép thực hiện cho mỗi lô; Tiệt khuẩn EO thực hiện cho mỗi lô.
-
Sau tiệt khuẩn, nuôi cấy (theo hướng dẫn, thường hơi nước 24-48 giờ, EO 24-48 giờ). Kết quả âm tính mới đạt yêu cầu. Máy đọc sinh học nhanh có thể đọc kết quả trong thời gian ngắn hơn (vd: hơi nước 1-3 giờ).
-
Giai đoạn 8: Dỡ tải, Bảo quản và Phát hàng
-
Dỡ tải:
-
Sau khi chu kỳ tiệt khuẩn kết thúc và xác nhận thông số giám sát vật lý đạt, chờ nhiệt độ, áp suất trong máy giảm về ngưỡng an toàn mới mở cửa.
-
Khi lấy vật phẩm ra kiểm tra:
-
Bao bì có nguyên vẹn, khô, không rách, không vết bẩn?
-
Chỉ thị hóa học bên ngoài có đổi màu đúng yêu cầu?
-
Màng lọc hộp cứng có nguyên vẹn, khô?
-
-
Gói ẩm (bao bì ẩm ướt thấy rõ hoặc có nước ngưng tụ) được coi là thất bại tiệt khuẩn, phải xử lý lại!
-
-
Làm nguội:
-
Đặt gói vô khuẩn ở khu vực lưu trữ vật phẩm vô khuẩn sạch sẽ, khô ráo, thoáng khí để nguội đến nhiệt độ phòng.
-
-
Bảo quản:
-
Lưu trữ tại khu vực lưu trữ vật phẩm vô khuẩn được chỉ định. Yêu cầu môi trường: Sạch, khô, thoáng khí, nhiệt độ độ ẩm phù hợp (thường nhiệt độ <24°C, độ ẩm <70%), có hệ thống khí sạch lớp lỏng (laminar flow) càng tốt.
-
Để trên kệ sạch (cách sàn 20-25cm, cách tường 5cm, cách trần 50cm).
-
Vào trước ra trước (FIFO): Sắp xếp và phát hàng theo thứ tự ngày tiệt khuẩn, đảm bảo sử dụng trong hạn dùng.
-
Hộp cứng thường cung cấp thời gian hiệu lực rào chắn vô khuẩn dài hơn (vd: 6 tháng đến 1 năm), cần tuân thủ hướng dẫn nhà sản xuất và kết quả thẩm định.
-
-
Phát hàng:
-
Trước khi phát, kiểm tra lại tên vật phẩm, ngày tiệt khuẩn, ngày hết hạn, tính nguyên vẹn bao bì, tình trạng đổi màu của chỉ thị hóa học.
-
Sử dụng phương tiện vận chuyển sạch để phát đến khoa/phòng sử dụng (như phòng mổ).
-
Giai đoạn 9: Sử dụng và Truy xuất nguồn gốc
-
Kiểm tra trước khi sử dụng: Điều dưỡng phòng mổ khi mở gói vô khuẩn sử dụng vẫn cần kiểm tra tính nguyên vẹn bao bì, nhãn tiệt khuẩn, chỉ thị hóa học bên trong có đạt hay không, tình trạng sạch và chức năng dụng cụ.
-
Truy xuất nguồn gốc: Sử dụng hệ thống thông tin để ghi lại toàn bộ quá trình từ thu gom, làm sạch, kiểm tra, đóng gói, tiệt khuẩn, lưu trữ đến phát hàng, sử dụng, đạt được khả năng truy xuất toàn trình. Điều này đặc biệt quan trọng với quản lý vật cấy ghép (tuân thủ nguyên tắc “một người dùng – một lần dùng – tiệt khuẩn một lần”, ghi lại mã định danh duy nhất của dụng cụ/vật cấy, thông tin bệnh nhân…).
Lưu ý đặc biệt với dụng cụ chỉnh hình
-
Dụng cụ động lực (Máy khoan, cưa):
-
Thân máy: Tuân thủ nghiêm hướng dẫn.
-
Pin: Không thể tiệt khuẩn! Lau sạch bằng khăn ẩm trước và sau khi dùng (theo hướng dẫn), bảo quản riêng.
-
Mũi khoan, lưỡi cưa, kim dẫn: Chịu nhiệt, có thể tiệt khuẩn hơi nước. Cần tháo rời hoàn toàn, làm sạch (đặc biệt lỗ rỗng và ren nối), sấy khô, kiểm tra độ sắc/độ cong. Mũi khoan tinh xảo cần bảo vệ đặc biệt.
-
-
Dụng cụ nong tủy (Dũa tủy): Cấu trúc phức tẩn, có rãnh sâu và cán nối. Bắt buộc tháo rời hoàn toàn, sử dụng bàn chải cán dài chuyên dụng và súng phun nước áp lực cao để làm sạch kỹ bên trong rãnh. Kiểm tra nghiêm ngặt xem có sót mảnh xương và hư hỏng không. Sấy khô triệt để.
-
Dụng cụ thay khớp: Thường là bộ dụng cụ lớn, phức tạp, module bằng thép không gỉ. Trước khi làm sạch bắt buộc phải tháo rời hoàn toàn đến từng bộ phận nhỏ nhất theo hướng dẫn. Đặc biệt chú ý làm sạch các bộ phận như dũa tủy xương đùi/chày, mẫu thử, dụng cụ đóng, khuôn cắt xương… Thường sử dụng hộp cứng để chất tải tiệt khuẩn. Tuân thủ nghiêm hướng dẫn làm sạch khử trùng tiệt khuẩn của nhà sản xuất (IFU).
-
Vật cấy ghép (Tấm nẹp vít, đinh nội tủy, khớp giả…): Yêu cầu tiệt khuẩn cao nhất đối với vật cấy ghép vô khuẩn!
-
Làm sạch: Như dụng cụ thông thường, nhưng cần cẩn thận hơn để tránh trầy xước bề mặt.
-
Đóng gói: Thường có bao bì tiệt khuẩn chuyên dụng của nhà sản xuất (như túi tiệt khuẩn hai lớp, khay + vải phủ). Đảm bảo hệ thống đóng gói đã được thẩm định.
-
Tiệt khuẩn: Ưu tiên tiệt khuẩn hơi nước chân không trước. Bắt buộc phải giám sát sinh học cho mỗi mẻ, và chỉ được phát hàng sử dụng khi kết quả giám sát sinh học âm tính! Đây là yêu cầu bắt buộc. Nếu dùng EO, cần đảm bảo giải hấp đầy đủ, tồn dư đạt chuẩn.
-
Truy xuất nguồn gốc: Bắt buộc ghi lại mã định danh duy nhất của vật cấy ghép và thông tin bệnh nhân.
-
Kiểm soát chất lượng và Ghi chép
-
Giám sát định kỳ: Hiệu quả làm sạch (như xét nghiệm phát quang sinh học ATP, xét nghiệm protein tồn dư), chất lượng nước (độ dẫn điện nước tinh khiết), hiệu quả tiệt khuẩn (giám sát vật lý, hóa học, sinh học), giám sát vi sinh môi trường…
-
Đào tạo nhân viên: Tất cả nhân viên vận hành phải được đào tạo nghiêm ngặt trước khi làm việc và đào tạo lại định kỳ, chỉ được làm việc sau khi đạt yêu cầu.
-
Bảo trì thiết bị: Máy rửa, máy tiệt khuẩn, tủ sấy, hệ thống xử lý nước… phải được bảo trì phòng ngừa định kỳ và thẩm định hiệu suất.
-
Ghi chép đầy đủ: Tất cả các khâu quan trọng (thu gom, làm sạch, kiểm tra, đóng gói, tiệt khuẩn, giám sát, phát hàng) phải có ghi chép rõ ràng, đầy đủ, truy xuất được về quá trình thao tác, người thực hiện, kết quả giám sát, thông số vận hành thiết bị.
Tóm tắt
Quy trình làm sạch, khử trùng, tiệt khuẩn dụng cụ y tế chỉnh hình là một quá trình phức tạp, chuyên môn hóa cao, được tiêu chuẩn hóa và quy trình hóa chặt chẽ, các khâu liên kết mật thiết với nhau. Tính triệt để của làm sạch là nền tảng đảm bảo thành công của tiệt khuẩn sau này và an toàn cho bệnh nhân, đặc biệt là với dụng cụ chỉnh hình cấu trúc phức tạp. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình thao tác, sử dụng thiết bị vật tư tiêu hao đạt chuẩn, thực hiện kiểm soát chất lượng toàn diện và duy trì tinh thần trách nhiệm cao cùng sự tự giác là chìa khóa để ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tuổi thọ dụng cụ. Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn/quy phạm quốc gia/ngành và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất dụng cụ (IFU).

